-
-
Thủy tiên vàng (10 cành)
-
14276
Đơn vị:
Bó
Manufacturer:
Giá của bạn đang áp dụng là giá hoa lẻ tại thị trường Hồ Chí Minh. [Thay đổi] - [Tìm hiểu thêm]
Giá sỉ: 52.000 đ
Giá lẻ:
60.000 đ (Đang áp dụng)
Giá đã bao gồm 5% VAT
Nhận đặt số lượng nhiều giá tốt.
Sản phẩm cần liên hệ (Gọi điện thoại hoặc chat với chúng tôi
Description
Hoa thủy tiên, còn được biết đến với các tên gọi như ly peru hay hoa ly ở xứ Inca, đặc trưng với hình dáng giống hoa ly. Tên khoa học của loài hoa này là Alstroemeria, xuất phát từ tên của một người đàn ông Thụy Điển tên Alstroemeria. Trong chuyến du lịch đến Nam Mỹ, ông đã mê mải trước vẻ đẹp của hoa thủy tiên và mang hạt giống về nước để trồng, từ đó làm nên tên gọi khoa học độc đáo cho loài hoa này.
Hoa thủy tiên vàng là biểu tượng của sự vương giả, cao quý, và quyền uy. Màu sắc này không chỉ mang đến sự lịch lãm mà còn tượng trưng cho hạnh phúc và khả năng làm tan biến nỗi buồn, lo âu. Tặng một bó hoa thủy tiên vàng không chỉ là cách thể hiện sự quan tâm mà còn là biểu hiện của sự tôn trọng và kính trọng

Hướng dẫn chăm sóc hoa thả bình:
1. Tuốt bớt lá ở phần gốc (đặc biệt là lá ngập nước) để giữ nước trong bình sạch giúp hoa tươi lâu hơn.
2. Ngắt bớt lá trên chùm hoa để hoa đạt được độ nở to đẹp nhất.
3. Cắt xéo gốc hoa khoảng 45° bằng kéo/dao sắc, nên cắt lại mỗi 1–2 ngày để hoa hút nước tốt hơn.
4. Cắm hoa vào bình ngập 1/3–1/2 cành, pha thêm thuốc dưỡng (nếu có) và thay nước mỗi ngày.
5. Trưng bày nơi thoáng mát, tránh nắng, gió mạnh trực tiếp từ quạt hoặc máy lạnh để hoa không bị mất nước và nhanh héo.
Color/Màu sắc
|
Vàng
|
Kind of/Chủng loại
|
Flowers
|
FarmerStory/Câu chuyện người trồng
|
Đang cập nhật
|
Meaning/Ý nghĩa tham khảo
|
Món quà ý nghĩa cho người thân, bạn bè, đồng nghiệp
|
Note/Ghi chú
|
Mặt hàng nông nghiệp sẽ có sự chênh lệch kiểu dáng màu sắc và kích cỡ tùy theo mùa
|
Physical Characteristics/Đặc tính vật lý
|
Thân cây mảnh mai
|
Origin/Xuất xứ
|
Dalat
|
Standard/Tiêu chuẩn
|
A
|
Long/Chiều dài
|
50-70cm
|
Present/Trình bày
|
bó, giỏ, hộp
|
Num item on a package
|
10
|
Pollen/Phấn hoa
|
No
|
Fragrant/Mùi hương
|
No
|
Lifetime/Vòng đời
|
5-7
|
EnglishNam/Tên quốc tế
|
Alstroemeria
|
 | Loading… |